Có 2 kết quả:
上环 shàng huán ㄕㄤˋ ㄏㄨㄢˊ • 上環 shàng huán ㄕㄤˋ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) to wear an intrauterine device (IUD)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) to wear an intrauterine device (IUD)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0